0922868444
Hệ tiếng D4-1 là loại visa dành cho du học sinh quốc tế muốn học tiếng Hàn Quốc tại các trường đại học hoặc các công ty tiếng Hàn do chính phủ Hàn Quốc công nhận. Visa D4-1 cho phép du học sinh học tiếng Hàn trong thời gian từ 6 tháng đến 2 năm, tùy thuộc vào khóa học và trình độ tiếng Hàn của học viên.
Lý do bạn nên chọn du học Thạc sĩ Hàn Quốc hệ tiếng D4-1:
Bước đệm cho du học chuyên ngành: Hệ tiếng D4-1 giúp bạn trau dồi tiếng Hàn để đạt trình độ tối thiểu required for admission to Korean universities.
Cơ hội học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc: Hệ tiếng D4-1 cho phép bạn sống và học tập tại Hàn Quốc, trải nghiệm văn hóa và con người nơi đây.
Cơ hội việc làm rộng mở: Sau khi hoàn thành hệ tiếng D4-1 và đạt trình độ tiếng Hàn required, bạn có thể học lên chuyên ngành hoặc tìm kiếm việc làm tại Hàn Quốc.
Hệ chuyên ngành D2-1, D2-2 và hệ thạc sỹ D2-3 là các loại visa dành cho du học sinh quốc tế muốn học chuyên ngành tại các trường đại học Hàn Quốc.
Dành cho du học sinh muốn học cao đẳng (2 năm) tại Hàn Quốc.
Yêu cầu: Tốt nghiệp THPT, có chứng chỉ TOPIK cấp 2 trở lên.
Dành cho du học sinh muốn học đại học (4 năm) tại Hàn Quốc.
Yêu cầu: Tốt nghiệp THPT, có chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lên.
Dành cho du học sinh muốn học thạc sỹ (2 năm) tại Hàn Quốc.
Yêu cầu: Tốt nghiệp đại học, có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên.
Hồ sơ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình xét tuyển du học Hàn Quốc thạc sĩ. Một bộ hồ sơ đầy đủ, ấn tượng sẽ giúp bạn tăng cao khả năng được trường đại học mong muốn chấp nhận. Dưới đây là danh sách các tài liệu cần thiết cho hồ sơ du học Hàn Quốc thạc sĩ:
Điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu của trường.
Ký tên và đóng dấu (nếu có).
Bản gốc và bản sao có công chứng.
Dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh có công chứng.
Bản gốc và bản sao có công chứng.
Dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh có công chứng.
TOPIK cấp 4 trở lên (tùy theo yêu cầu của trường).
Bản gốc và bản sao có công chứng.
GRE, GMAT hoặc các bài kiểm tra khác (nếu có).
Bản gốc và bản sao có công chứng.
Từ 2-3 giảng viên hoặc nhà tuyển dụng.
Nên viết bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
Ghi rõ thông tin cá nhân, học tập và kinh nghiệm làm việc.
Nên viết bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
Nêu rõ lý do chọn ngành học, mục tiêu học tập và dự định sau khi tốt nghiệp.
Nên viết bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
Do bệnh viện uy tín cấp.
Có hiệu lực trong vòng 6 tháng.
Sổ tiết kiệm hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
Số tiền tối thiểu tùy theo yêu cầu của trường.
Hộ chiếu.
Ảnh thẻ.
Giấy khai sinh.
Sổ hộ khẩu.
Chi phí du học Thạc sĩ Hàn Quốc năm 2024 cập nhật mới nhất
Chi phí du học Thạc sĩ Hàn Quốc sẽ dao động từ 140.000.000 - 224.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố sau hệ đại học, ngành học. Đặc biệt, đối với hệ thạc sĩ, mỗi năm có 2 kỳ nhập học là tháng 3 và tháng 9 thì học phí và các chi phí khác sẽ rất khác nhau.
Ví dụ như ngành kỹ thuật, kinh tế, y học: Học phí cao hơn so với các ngành khoa học xã hội và nhân văn. Ngành học bổng: Học phí sẽ giảm bớt hoặc miễn phí hoàn toàn nếu bạn nhận được học bổng từ chính phủ Hàn Quốc, trường đại học hoặc các tổ chức khác.
Bảng chi phí du học Thạc sĩ Hàn Quốc năm 2024 chi tiết cho từng khoản:
Khoản chi |
Mức phí (KRW) |
Mức phí (VNĐ) |
Thời điểm nộp |
Phí đăng ký xét duyệt hồ sơ |
50,000 - 100,000 |
1,000,000 - 2,000,000 |
Nộp một lần duy nhất trong năm học |
Phí nhập học |
500,000 - 900,000 |
10,000,000 - 18,000,000 |
Nộp một lần duy nhất trong năm học |
Học phí (Đại học Quốc gia) |
3,000,000 - 7,000,000/kỳ |
60,000,000 - 140,000,000/kỳ |
Nộp theo kỳ |
Học phí (trường tư) |
3,000,000 - 10,000,000/kỳ |
60,000,000 - 200,000,000/kỳ |
Nộp theo kỳ |
Bảo hiểm 1 năm |
~200,000 |
4,000,000 |
Nộp một lần duy nhất trong năm học |
Du học Hàn Quốc là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ học vấn và phát triển bản thân. Tuy nhiên, nhiều bạn lo lắng về chi phí du học Hàn Quốc. Chi phí du học Hàn Quốc SVC luôn đảm bảo minh bạch chi phí, quy trình tư vấn rõ ràng cho các bạn du học sinh đang có mong muốn du học thạc sĩ Hàn Quốc.
Chi phí du học thạc sĩ Hàn Quốc hệ tiếng D4-1
Loại trường |
Mức phí trung bình (USD) |
Mức phí trung bình (VNĐ) |
Bao gồm |
Top 1 |
9.000 |
207.000.000 |
Học phí 1 năm, ký túc xá 6 tháng, phí xử lý hồ sơ, vé máy bay xuất cảnh |
Top 2 |
8.000 |
186.000.000 |
Học phí 1 năm, ký túc xá 6 tháng, phí xử lý hồ sơ, vé máy bay xuất cảnh |
Top 3 |
7.000 |
165.000.000 |
Học phí 1 năm, ký túc xá 6 tháng, phí xử lý hồ sơ, vé máy bay xuất cảnh |
Chi phí du học Hàn Quốc hệ chuyên ngành D2-1, D2-2, hệ thạc sỹ D2-3
Loại phí |
Mức phí (USD) |
Mức phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Mức phí dịch vụ chung |
2.500 |
57.500.000 |
Bao gồm phí xử lý hồ sơ, xin tem tím, phí khám sức khỏe và lệ phí xin visa |
Tiền Invoice và các khoản phí của trường |
Tự đóng |
Tùy theo trường |
|
Vé máy bay |
Tự mua |
Tùy theo thời điểm |
Các khoản chi phí khác:
Loại phí |
Mức phí (VNĐ) |
Ghi chú |
Phí đào tạo tiếng Hàn đến lúc bay (tối đa 12 tháng) |
7.000.000 |
Không bắt buộc |
Phí ký túc xá trong thời gian học tiếng tại Việt Nam |
1.500.000/tháng |
Bao gồm điện nước |
Phí thuê sổ tiết kiệm (nếu không có) |
8.000.000 - 12.000.000 |
Tùy thời điểm |
Hiện nay, có rất nhiều trường đại học Hàn Quốc cung cấp chương trình thạc sĩ với nhiều ngành học đa dạng. Bạn có thể tham khảo một số trường đại học tiêu biểu sau:
Tên trường đại học |
Ngành học tiêu biểu |
Xếp hạng QS 2023 |
Đại học Quốc gia Seoul (SNU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#8 |
Đại học Yonsei |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#36 |
Đại học Korea |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#77 |
Đại học Sungkyunkwan (SKKU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#104 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang (POSTECH) |
Khoa học, Kỹ thuật |
#53 |
Đại học Hanyang (HYU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#178 |
Đại học Kyung Hee (KHU) |
Y học, Dược học, Đông y, Điều dưỡng |
#276-300 |
Đại học Sejong |
Tiếng Hàn, Văn hóa Hàn Quốc |
#581-590 |
Đại học Quốc gia Pusan (PNU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#351-400 |
Đại học Inha (INHA) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Nghệ thuật |
#401-500 |
Đại học Konkuk (KU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nghệ thuật |
#401-500 |
Đại học Dankook (DKU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nghệ thuật |
#511-520 |
Đại học Ajou (AJOU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nghệ thuật |
#531-540 |
Đại học Dong-ah (DA) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nghệ thuật |
#601-800 |
Đại học Kyungpook (KNU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#601-800 |
Đại học Chonnam (CNU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nhân văn |
#801-1000 |
Đại học Soongsil (SSU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh, Nghệ thuật |
#801-1000 |
Đại học Woosuk (WSU) |
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh |
#1001+ |
Chi phí du học Thạc sĩ Hàn Quốc là một khoản đầu tư lớn cho tương lai. Bạn nên lên kế hoạch tài chính cẩn thận để đảm bảo có đủ chi phí cho việc học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
Du học SVC là công ty tư vấn du học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn lên kế hoạch tài chính chi tiết, tìm kiếm trường đại học phù hợp và chuẩn bị hồ sơ du học hoàn chỉnh.
Hãy liên hệ với Du học SVC để được tư vấn miễn phí!